Có 2 kết quả:

有本錢 yǒu běn qián ㄧㄡˇ ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ有本钱 yǒu běn qián ㄧㄡˇ ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be in a position to (take on a challenge, etc)

Từ điển Trung-Anh

to be in a position to (take on a challenge, etc)